Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 2401 đến 2520 trong 2548 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
đoản đoản đao đoản hậu đoản kiếm
đoản mạch đoản mệnh đoản thiên đoi
đom đóm đon đong đong đưa
đu đu đủ đu đủ tía đu đưa
đu bay đua đua đòi đua chen
đua ngựa đua thuyền đua tranh đuôi
đuôi gà đuôi mắt đuôi nheo đuôi sam
đuôi tàu đuôi tôm đuỗn đuốc
đuốc hoa đuốc tuệ đuối đuối hơi
đuổi đuổi cổ đuổi kịp đuổi theo
đui đui mù đun đun đẩy
đun nấu đung đưa đơ đơm
đơm đặt đơn đơn âm đơn độc
đơn điệu đơn bạc đơn bản vị đơn bội
đơn ca đơn cử đơn chất đơn chiếc
đơn giản đơn giản hóa đơn kiện đơn sơ
đơn tính đơn từ đơn tử đơn thức
đơn thuần đơn thuốc đơn tiết đơn vị
đưa đưa đà đưa đám đưa đón
đưa đẩy đưa đường đưa cay đưa chân
đưa dâu đưa ma đưa tình đưa tin
đười ươi đườn đường đường đạn
đường đất đường đời đường đi đường đường
đường bệ đường bộ đường băng đường biên
đường biển đường cày đường cái đường cái quan
đường cùng đường cấm đường chéo đường chim bay
đường dây đường huyền đường kính đường lối
đường mòn đường ngôi đường phố đường sá
đường sắt đường tắt đường thắng đường thẳng
đường tránh đường tròn đường trường đường vòng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.